Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Earth science
01
Khoa học Trái Đất, Địa chất học
the study of the Earth and its processes, including geology, meteorology, oceanography, and astronomy
Các ví dụ
The Earth science curriculum covers topics such as plate tectonics, weather patterns, and celestial phenomena.
Chương trình giảng dạy khoa học Trái đất bao gồm các chủ đề như kiến tạo mảng, mô hình thời tiết và hiện tượng thiên văn.
Researchers in Earth science investigate natural hazards such as earthquakes, hurricanes, and volcanic eruptions to better understand their causes and impacts.
Các nhà nghiên cứu trong khoa học Trái đất điều tra các mối nguy hiểm tự nhiên như động đất, bão và phun trào núi lửa để hiểu rõ hơn về nguyên nhân và tác động của chúng.



























