Earned run
volume
British pronunciation/ˈɜːnd ɹˈʌn/
American pronunciation/ˈɜːnd ɹˈʌn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "earned run"

Earned run
01

a run that was not scored as the result of an error by the other team

word family

earned run

earned run

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store