Eared seal
volume
British pronunciation/ˈiəd sˈiːl/
American pronunciation/ˈɪɹd sˈiːl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "eared seal"

Eared seal
01

pinniped mammal having external ear flaps and hind limbs used for locomotion on land; valued for its soft underfur

word family

eared seal

eared seal

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store