Earflap
volume
British pronunciation/ˈiəflap/
American pronunciation/ˈɪɹflæp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "earflap"

Earflap
01

one of two flaps attached to a cap to keep the ears warm

word family

earflap

earflap

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store