dynasty
dy
ˈdaɪ
dai
nas
nəs
nēs
ty
ti
ti
British pronunciation
/dˈɪnɐsti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "dynasty"trong tiếng Anh

Dynasty
01

triều đại

a lineage of kings who rule a country or nation over a long period of time
Wiki
example
Các ví dụ
The Ming Dynasty ruled China from 1368 to 1644.
Triều đại Minh cai trị Trung Quốc từ năm 1368 đến năm 1644.
The Romanov Dynasty was the last imperial dynasty to rule Russia.
Triều đại Romanov là triều đại hoàng gia cuối cùng cai trị nước Nga.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store