Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dutch uncle
01
chú người Hà Lan, người chỉ trích cứng rắn nhưng tốt bụng
an individual who criticizes others in a firm yet kind manner
Dialect
American
Các ví dụ
He played the role of a Dutch uncle, telling her exactly what she needed to hear to improve her performance.
Anh ấy đóng vai một người chú Hà Lan, nói với cô ấy chính xác những gì cô ấy cần nghe để cải thiện hiệu suất của mình.
I appreciate your Dutch uncle approach in giving me honest feedback on my writing.
Tôi đánh giá cao cách tiếp cận Dutch uncle của bạn khi đưa ra phản hồi trung thực về bài viết của tôi.



























