Dutiable
volume
British pronunciation/djˈuːʃɪəbəl/
American pronunciation/dˈuːʃɪəbəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dutiable"

dutiable
01

có thuế, chịu thuế

(of goods) likely to be taxed

dutiable

adj

duty

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store