Dustpan
volume
British pronunciation/dˈʌstpæn/
American pronunciation/dˈʌstpæn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dustpan"

Dustpan
01

hót rác, khay hót rác

a small flat container with a handle that is used to clean the floor of dust and waste using a brush
dustpan definition and meaning
02

hộp rác, đồ hốt bụi

the quantity that a dustpan will hold

word family

dustpan

dustpan

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store