Dusting powder
volume
folder open
wordList
British pronunciation/dˈʌstɪŋ pˈaʊdə/
American pronunciation/dˈʌstɪŋ pˈaʊdɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dusting powder"

Dusting powder
01

bột tắm, bột cơ thể

a fine powder for spreading on the body (as after bathing)
folder open
wordList
dusting powder definition and meaning
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
Thẻ Có Thể Chia Sẻ
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Dusting powder"
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store