Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dumper
01
xe ben, xe tải có thùng tự đổ
a truck with a container that can be elevated to unload waste material
Các ví dụ
The construction site used a dumper to transport gravel and sand across the site.
Công trường đã sử dụng một xe ben để vận chuyển sỏi và cát qua công trường.
The dumper truck unloaded the debris from the demolition site into the designated area.
Xe tải đổ đã dỡ đống đổ nát từ công trường phá dỡ vào khu vực được chỉ định.
Cây Từ Vựng
dumper
dump



























