Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Duke
Các ví dụ
The duke presided over the council of nobles to discuss matters of governance and policy.
Công tước chủ trì hội đồng quý tộc để thảo luận các vấn đề quản trị và chính sách.
She married the duke's son, becoming the duchess of their prosperous realm.
Cô ấy kết hôn với con trai của công tước, trở thành nữ công tước của vương quốc thịnh vượng của họ.



























