Dry-cleaned
volume
British pronunciation/dɹˈaɪklˈiːnd/
American pronunciation/dɹˈaɪklˈiːnd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dry-cleaned"

dry-cleaned
01

giặt khô, được giặt khô

cleaned with a solvent instead of water
dry-cleaned definition and meaning

dry-cleaned

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store