LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Dry-clean
/dɹˈaɪklˈiːn/
/dɹˈaɪklˈiːn/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dry-clean"
to dry-clean
ĐỘNG TỪ
01
to clean clothing, bedding, or other fabrics using special chemicals and not water
Ví dụ
Từ Gần
dry-bulb thermometer
dry wash
dry walling
dry wall
dry vermouth
dry-cleaned
dry-dock
dry-eyed
dry-gulching
dry-nurse
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App