Drudgery
volume
British pronunciation/dɹˈʌd‍ʒɹi/
American pronunciation/ˈdɹədʒɝi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "drudgery"

Drudgery
01

công việc nặng nhọc, công việc nhàm chán

dull, repetitious, and blue-collar work

drudgery

n

drudge

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store