Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Alp
01
một đỉnh núi, một ngọn núi
a high mountain, especially one of the mountains in the Alps, a major mountain range in Europe, or any similar mountain range
Các ví dụ
They hiked to the summit of an alp in the Swiss Alps.
Họ leo lên đỉnh của một ngọn núi cao ở dãy Alps Thụy Sĩ.
Alps are known for their challenging climbs and breathtaking views.
Dãy Alps nổi tiếng với những cuộc leo núi đầy thách thức và cảnh quan ngoạn mục.



























