Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Drop zone
01
khu vực thả, vùng thả dù
an agreed area where military supplies are dropped to ground troops
02
khu vực hạ cánh, vùng thả dù
the designated area on the ground where skydivers land after their parachute descent
Các ví dụ
The instructor pointed out the drop zone before the jump.
Người hướng dẫn chỉ ra khu vực hạ cánh trước khi nhảy.
They circled above the drop zone before deploying their parachutes.
Họ bay vòng tròn trên khu vực thả trước khi triển khai dù của họ.



























