Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to drone on
[phrase form: drone]
01
nói dài dòng, nói một cách đơn điệu
to speak at length in a tedious manner, often to the point of being boring or uninteresting
Các ví dụ
The professor tended to drone on during lectures, making it challenging for students to stay engaged.
Giáo sư có xu hướng nói dài dòng trong các bài giảng, khiến học sinh khó tập trung.
As the meeting progressed, the speaker began to drone on about budgetary details that lost the audience's interest.
Khi cuộc họp tiến triển, người nói bắt đầu nói dài dòng về các chi tiết ngân sách khiến khán giả mất hứng thú.



























