to drift away
Pronunciation
/dɹˈɪft ɐwˈeɪ/
British pronunciation
/dɹˈɪft ɐwˈeɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "drift away"trong tiếng Anh

to drift away
01

xa cách, tách ra

to gradually move away or become distant, often in terms of physical distance or emotional detachment
example
Các ví dụ
After college, Sarah and I drifted away as we moved to different cities and started our careers.
Sau khi tốt nghiệp đại học, tôi và Sarah đã xa cách khi chúng tôi chuyển đến các thành phố khác nhau và bắt đầu sự nghiệp.
We used to be inseparable in high school, but over the years, we drifted away and lost touch.
Chúng tôi từng không thể tách rời ở trường trung học, nhưng qua nhiều năm, chúng tôi xa cách và mất liên lạc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store