Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Drawing pin
01
đinh ghim, ghim bảng
a small tack used to attach papers to a bulletin board or drawing board
Dialect
British
Các ví dụ
She used a drawing pin to secure the notice to the bulletin board.
Cô ấy đã sử dụng một đinh ghim để cố định thông báo lên bảng thông báo.
He carefully placed the drawing pin into the corner of the poster.
Anh ấy cẩn thận đặt đinh ghim vào góc của tấm áp phích.



























