Draining
volume
British pronunciation/dɹˈe‍ɪnɪŋ/
American pronunciation/ˈdɹeɪnɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "draining"

draining
01

cạn kiệt, mệt mỏi

causing a significant loss of physical, emotional, or mental energy

draining

adj

drain

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store