Downstroke
volume
British pronunciation/dˈa‍ʊnstɹə‍ʊk/
American pronunciation/dˈaʊnstɹoʊk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "downstroke"

Downstroke
01

a stroke normally made in a downward direction

word family

down
stroke
downstroke

downstroke

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store