Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Down feather
01
lông tơ, lông vũ mềm
a soft, fluffy feather found beneath the tougher exterior feathers of birds
Các ví dụ
The jacket was insulated with down feathers for extra warmth.
Áo khoác được cách nhiệt bằng lông vũ để tăng thêm độ ấm.
Ducks and geese are known for their fine down feathers.
Vịt và ngỗng được biết đến với những lông tơ mịn của chúng.



























