Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
doubtlessly
01
không nghi ngờ gì, chắc chắn
in a way that is certain
Các ví dụ
She will doubtlessly finish the project ahead of schedule.
Cô ấy chắc chắn sẽ hoàn thành dự án trước thời hạn.
His performance was doubtlessly impressive.
Màn trình diễn của anh ấy chắc chắn ấn tượng.



























