Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Doppelganger
01
bản sao, người giống hệt
a person who closely resembles another, often referred to as their look-alike or double
Các ví dụ
She was amazed when she saw her doppelganger in the crowd.
Cô ấy đã kinh ngạc khi nhìn thấy doppelganger của mình trong đám đông.
He swore he had met his doppelganger at a coffee shop.
Anh ấy thề rằng đã gặp người giống hệt mình tại một quán cà phê.



























