Doomed
volume
British pronunciation/dˈuːmd/
American pronunciation/ˈdumd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "doomed"

01

đày đọa, bị nguyền rủa

fated to suffer an inevitable and certain demise
02

đã định sẵn, bị nguyền rủa

(usually followed by `to') determined by tragic fate
03

bị nguyền rủa, bị trừng phạt

in danger of the eternal punishment of Hell
04

bị nguyền rủa, định mệnh

marked by or promising bad fortune
Doomed
01

người bị nguyền rủa, người chịu số phận

people who are destined to die soon

doomed

adj

doom

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store