Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Doodlebug
01
kiến sư tử, sư tử kiến
a small winged insect that preys on other insects, especially ants, by digging holes in the sand
02
ấu trùng bọ cánh cứng, giun đất
the larva of any of several insects
03
bom bay, tên lửa có cánh phản lực
a small jet-propelled winged missile that carries a bomb
04
một phương tiện động cơ nhỏ, một chiếc xe nhỏ có động cơ
a small motor vehicle
05
một loại toa xe kết hợp động cơ của đầu máy và các khoang hành khách thành một đơn vị duy nhất, một đoàn tàu tự hành kết hợp động cơ và khu vực hành khách
a type of railcar that combines a locomotive's engine and passenger compartments into a single unit
Các ví dụ
Doodlebugs were popular in the early 20th century for short-distance rail travel between towns.
Doodlebugs đã phổ biến vào đầu thế kỷ 20 cho việc đi lại bằng đường sắt khoảng cách ngắn giữa các thị trấn.
The doodlebug's design made it efficient for routes where full-size trains were impractical.
Thiết kế của doodlebug khiến nó hiệu quả cho các tuyến đường mà tàu hỏa cỡ lớn không thực tế.
Cây Từ Vựng
doodlebug
doodle
bug



























