Dominating
volume
British pronunciation/dˈɒmɪnˌe‍ɪtɪŋ/
American pronunciation/ˈdɑməˌneɪtɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dominating"

dominating
01

chiếm ưu thế, thống trị

having control, influence, or authority over others
02

áp đảo, thống trị

offensively self-assured or given to exercising usually unwarranted power
03

chiếm ưu thế, thống trị

used of a height or viewpoint

dominating

adj

dominate

v

domin

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store