Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dominantly
01
một cách áp đảo, một cách thống trị
in a manner that shows control or superiority in a situation
Các ví dụ
The red color was used dominantly in the interior design, creating a bold and vibrant atmosphere.
Màu đỏ được sử dụng một cách áp đảo trong thiết kế nội thất, tạo ra một bầu không khí táo bạo và sôi động.
In the competitive market, one brand dominantly leads in terms of sales and customer loyalty.
Trong thị trường cạnh tranh, một thương hiệu dẫn đầu một cách áp đảo về doanh số và lòng trung thành của khách hàng.
Cây Từ Vựng
predominantly
dominantly
dominant
domin



























