Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dollar bill
01
tờ một đô la, giấy bạc một đô la
a piece of paper money valued at one dollar
Các ví dụ
He handed the cashier a crisp dollar bill to pay for the candy bar.
Anh ấy đưa cho nhân viên thu ngân một tờ đô la giòn tan để trả tiền cho thanh kẹo.
The child found a wrinkled dollar bill in his pocket and rushed to buy ice cream.
Đứa trẻ tìm thấy một tờ đô la nhàu nát trong túi và vội vàng đi mua kem.



























