Dogmatic
volume
British pronunciation/dɒɡmˈætɪk/
American pronunciation/dɑɡˈmætɪk/, /dɔɡˈmætɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dogmatic"

dogmatic
01

chủ nghĩa định hình, cứng nhắc

being convinced that everything one believes in is true and others are wrong
02

thuộc về giáo điều, cứng nhắc

relating to or involving dogma
03

độc đoán

of or pertaining to or characteristic of a doctrine or code of beliefs accepted as authoritative

dogmatic

adj

dogm

n

dogmatical

adj

dogmatical

adj

undogmatic

adj

undogmatic

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store