Tìm kiếm
dogmatically
01
theo cách độc đoán, một cách độc đoán
in a critical and arrogant manner therefore refusing to consider other's opinions
dogmatically
adv
dogmatical
adj
dogmatic
adj
dogm
n
Tìm kiếm
theo cách độc đoán, một cách độc đoán
dogmatically
dogmatical
dogmatic
dogm