Dogmatically
volume
British pronunciation/dɒɡmˈætɪkli/
American pronunciation/dɑɡˈmætɪkɫi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dogmatically"

dogmatically
01

theo cách độc đoán, một cách độc đoán

in a critical and arrogant manner therefore refusing to consider other's opinions

dogmatically

adv

dogmatical

adj

dogmatic

adj

dogm

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store