LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Divisor
/dɪvˈaɪzɐ/
/dɪˈvaɪzɝ/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "divisor"
Divisor
DANH TỪ
01
số chia (toán học)
(mathematics) the number that divides another number in a division problem
02
số chia
a number that can be exactly divided into another one without any number to left over
factor
Ví dụ
The
number
29
is
a
prime
because
it
has
no
divisors
other
than
1
and
29
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App