Divisible
volume
British pronunciation/dɪvˈɪzəbə‍l/
American pronunciation/dɪˈvɪzəbəɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "divisible"

divisible
01

có thể chia, chia được

having the quality of being divided, especially by a number

divisible

adj

divide

v

divisibility

n

divisibility

n

indivisible

adj

indivisible

adj
example
Ví dụ
Seven is a prime because it's only divisible by 1 and 7.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store