Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Allusion
Các ví dụ
Her comment about " meeting her Waterloo " was an allusion to Napoleon's final defeat, implying she faced an insurmountable challenge.
Bình luận của cô ấy về "gặp phải Waterloo của mình" là một ám chỉ đến thất bại cuối cùng của Napoleon, ngụ ý rằng cô ấy đã đối mặt với một thách thức không thể vượt qua.
The novel 's title, " Brave New World, " is an allusion to Shakespeare's " The Tempest, " suggesting themes of exploration and discovery.
Tiêu đề của cuốn tiểu thuyết, "Thế giới mới tươi đẹp", là một ám chỉ đến "The Tempest" của Shakespeare, gợi lên chủ đề khám phá và phát hiện.
Cây Từ Vựng
allusion
allus



























