dissentient
di
di
ssen
ˈsɛn
sen
tient
ʃənt
shēnt
British pronunciation
/dɪsˈɛnʃənt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "dissentient"trong tiếng Anh

dissentient
01

bất đồng chính kiến, không đồng tình

differing from and disagreeing with the views of the majority
example
Các ví dụ
The conference mainly had a unified view, but a few dissentient attendees sparked heated debates.
Hội nghị chủ yếu có quan điểm thống nhất, nhưng một số người tham gia bất đồng đã châm ngòi cho những cuộc tranh luận sôi nổi.
Some movies, while popular with audiences, often have dissentient critics who see them in a different light.
Một số bộ phim, mặc dù phổ biến với khán giả, thường có những nhà phê bình bất đồng nhìn chúng dưới một góc độ khác.
02

bất đồng chính kiến (của người Công giáo) từ chối tham dự các buổi lễ của Giáo hội Anh

(of Catholics) refusing to attend services of the Church of England
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store