ty
ty
ti
ti
British pronunciation
/dɪsˈɒnɪsti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "dishonesty"trong tiếng Anh

Dishonesty
01

sự không trung thực

the act of not telling the truth or deliberately misleading someone in order to gain an advantage or avoid punishment
example
Các ví dụ
His dishonesty was revealed when he was caught lying about his qualifications.
Sự không trung thực của anh ta đã bị phát hiện khi anh ta bị bắt gặp nói dối về trình độ của mình.
Dishonesty in business dealings can lead to severe legal consequences.
Sự không trung thực trong giao dịch kinh doanh có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
02

sự không trung thực, tính gian dối

the quality of being dishonest
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store