disheartened
disheartened
British pronunciation
/dɪshˈɑːtənd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "disheartened"trong tiếng Anh

disheartened
01

chán nản, nản lòng

having lost all one's courage, hope, or enthusiasm
example
Các ví dụ
The repeated setbacks in his career left him feeling disheartened and uncertain about his future.
Những thất bại lặp đi lặp lại trong sự nghiệp khiến anh ấy chán nản và không chắc chắn về tương lai của mình.
The disheartened volunteers faced challenges in maintaining enthusiasm for their community project.
Những tình nguyện viên chán nản đã đối mặt với thách thức trong việc duy trì nhiệt huyết cho dự án cộng đồng của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store