discouraging
dis
ˈdɪs
dis
cou
ra
ging
ʤɪng
jing
British pronunciation
/dɪskˈʌɹɪd‍ʒɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "discouraging"trong tiếng Anh

discouraging
01

làm nản lòng, làm mất hy vọng

causing one to lose hope or confidence
discouraging definition and meaning
example
Các ví dụ
The long wait was discouraging, but they did n't give up.
Sự chờ đợi lâu dài thật nản lòng, nhưng họ đã không bỏ cuộc.
The discouraging feedback made her question her decision.
Những phản hồi làm nản lòng khiến cô ấy nghi ngờ quyết định của mình.
02

làm nản lòng, ngăn cản

expressing disapproval in order to dissuade
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store