Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dining car
01
toa ăn, xe ăn uống
a train section where passengers can eat during their journey
Dialect
American
Các ví dụ
The train had a cozy dining car with tables for passengers to eat.
Đoàn tàu có một toa ăn ấm cúng với bàn cho hành khách ăn uống.
During the trip, passengers visited the dining car for snacks and drinks.
Trong chuyến đi, hành khách đã ghé thăm toa ăn để lấy đồ ăn nhẹ và đồ uống.



























