Dim-sighted
volume
British pronunciation/dˈɪmsˈaɪtɪd/
American pronunciation/dˈɪmsˈaɪɾᵻd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dim-sighted"

dim-sighted
01

having greatly reduced vision

word family

dim-sighted

dim-sighted

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store