diligence
di
ˈdɪ
di
li
gence
ʤəns
jēns
British pronunciation
/dˈɪlɪd‍ʒəns/

Định nghĩa và ý nghĩa của "diligence"trong tiếng Anh

Diligence
01

sự siêng năng, sự cần cù

persistent effort or attention towards a task or goal
diligence definition and meaning
example
Các ví dụ
She approached her studies with great diligence, always ensuring her work was thorough.
Cô ấy tiếp cận việc học của mình với sự siêng năng lớn, luôn đảm bảo công việc của mình được thực hiện một cách kỹ lưỡng.
His diligence in researching the topic paid off when he received high marks on his paper.
Sự siêng năng của anh ấy trong việc nghiên cứu chủ đề đã được đền đáp khi anh ấy nhận được điểm cao cho bài báo của mình.
02

xe ngựa công cộng

a horse-drawn carriage used for public transportation
Old useOld use
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store