Dilapidation
volume
British pronunciation/dˌɪlɐpɪdˈe‍ɪʃən/
American pronunciation/dˌɪlɐpɪdˈeɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dilapidation"

Dilapidation
01

sự lụn bại, sự suy thoái

the process of becoming dilapidated
02

sự đổ nát, hư hỏng

(of a building, vehicle, or furniture) the state of being in poor condition or bad shape, particularly due to being old

dilapidation

n

dilapidate

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store