Dielectric
volume
British pronunciation/da‍ɪ‍əlˈɛktɹɪk/
American pronunciation/ˌdaɪəˈɫɛktɹɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dielectric"

Dielectric
01

vật liệu điện môi

a material such as glass or porcelain with negligible electrical or thermal conductivity
dielectric definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store