Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dew
01
sương, ngưng tụ ban đêm
the tiny water drops that form on cool surfaces during the night, caused by condensation
Các ví dụ
The morning dew glistened on the grass, sparkling like diamonds in the early sunlight.
Sương buổi sáng lấp lánh trên cỏ, lấp lánh như kim cương dưới ánh nắng ban mai.
The delicate petals of the flower were adorned with droplets of dew, giving them a fresh and rejuvenated appearance.
Những cánh hoa mỏng manh được tô điểm bởi những giọt sương, mang lại vẻ tươi mới và trẻ trung.
Cây Từ Vựng
dewy
dew



























