devoutly
de
di
vout
ˈvaʊt
vawt
ly
li
li
British pronunciation
/dɪvˈa‍ʊtli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "devoutly"trong tiếng Anh

devoutly
01

một cách mộ đạo, một cách sùng đạo

in a way that reflects sincere religious faith or reverence
devoutly definition and meaning
example
Các ví dụ
She devoutly recited her morning prayers before leaving for work.
Một cách mộ đạo, cô ấy đọc kinh buổi sáng trước khi đi làm.
He lived devoutly, attending church every day and following every tradition.
Ông ấy đã sống sùng đạo, tham dự nhà thờ mỗi ngày và tuân theo mọi truyền thống.
1.1

một cách thành kính, một cách chân thành

in a deeply sincere or earnest manner, often expressing strong hope or wish
example
Các ví dụ
I devoutly hope this treatment finally brings her relief.
Thành tâm tôi hy vọng phương pháp điều trị này cuối cùng mang lại cho cô ấy sự nhẹ nhõm.
She devoutly wished for peace after years of conflict.
Cô ấy chân thành cầu mong hòa bình sau nhiều năm xung đột.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store