LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Alinement
/ɐlˈaɪnmənt/
/ɐlˈaɪnmənt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "alinement"
Alinement
DANH TỪ
01
an organization of people (or countries) involved in a pact or treaty
nonalignment
Ví dụ
Từ Gần
aline
alimony
alimentative
alimentation
alimentary tract smear
aliphatic
aliphatic compound
aliquant
aliquant part
aliquot
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App