LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Abandoned infant
/ɐbˈandənd ˈɪnfənt/
/ɐbˈændənd ˈɪnfənt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "abandoned infant"
Abandoned infant
DANH TỪ
01
a child who has been abandoned and whose parents are unknown
Ví dụ
Từ Gần
abandoned
abandon
abampere
abamp
abalone
abandoned ship
abandonment
abarticulation
abase
abasement
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App