LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Desecration
/dˌɛsɪkɹˈeɪʃən/
/dɛsəˈkɹeɪʃən/, /dɛzəˈkɹeɪʃən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "desecration"
Desecration
DANH TỪ
01
ngược đãi
the act of treating something sacred with disrespect or violation
Ví dụ
The
desecration
of
a
cemetery
is
an
act
of
sacrilege
that
deeply
offends
the
dignity
of
the
deceased
and
their
families
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App