Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
deplorably
Các ví dụ
The house was deplorably neglected after years of abandonment.
Ngôi nhà đã bị bỏ bê một cách đáng thương sau nhiều năm bị bỏ hoang.
The team 's performance in the final match was deplorably poor.
Màn trình diễn của đội trong trận đấu cuối cùng là tồi tệ một cách đáng trách.
Cây Từ Vựng
deplorably
deplorable
deplore



























