Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dependably
01
một cách đáng tin cậy, đáng tin cậy
in a way that can be trusted to perform consistently and without failure
Các ví dụ
The engine runs dependably, even during long trips.
Động cơ chạy đáng tin cậy, ngay cả trong những chuyến đi dài.
She dependably meets all her deadlines at work.
Cô ấy đáng tin cậy đáp ứng tất cả các thời hạn của mình tại nơi làm việc.
Cây Từ Vựng
undependably
dependably
dependable
depend



























